TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

is

dòng điện bão hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng bão hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dãy chỉ số hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thông tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

is

IS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

indexed sequence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

information system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

is

IS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Indexsequenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Informationssystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

IS /v_tắt/Đ_TỬ (Sättigungsstrom)/

[EN] IS (saturation current)

[VI] dòng điện bão hoà

IS /v_tắt/V_LÝ (Sättigungsstrom)/

[EN] IS (saturation current)

[VI] dòng bão hoà

IS /v_tắt/VT&RĐ (Sättigungsstrom)/

[EN] IS (saturation current)

[VI] dòng bão hoà

Indexsequenz /f/M_TÍNH/

[EN] IS, indexed sequence

[VI] dãy chỉ số hoá

Informationssystem /nt/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] IS, information system

[VI] hệ thông tin