Việt
giả thuyết
giả thiết
Gỉa thuyết
gỉa định
gia thiết.
giả thiết
Giả thuyết.
Anh
hypothesis
Đức
Hypothese
Hypothesis
Hypothese /f/TTN_TẠO/
[EN] hypothesis
[VI] giả thuyết
Một vấn đề cần giải quyết trước để kiểm nghiệm đưa ra căn cứ vững chắc thông qua thí nghiệm hay tính vững chắc logíc với những sự thật đã biết.
Gỉa thuyết, gỉa định, gia thiết.
giả thuyết assimilation ~ giả thuyết đồng hoá cosmogonic ~ giả thuyết nguồn gốc vũ trụ crust-dragging ~ giả thuyết vỏ trái đất co rút crust-sliding ~ giả thuyết vỏ trái đất trượt ( trên lớp sima ) fracture ~ giả thuyết đứt vỡ gas-pocket ~ giả thuyết về các" túi khí " ( các lỗ rỗng lấp đầy khí ) nebula ~ giả thuyết tinh vân planetesimal ~ học thuyết nguồn gốc hành tinh pulsation ~ giả thuyết mạch động tidal ~ giả thuyết thuỷ triều undation ~ giả thuyết sóng
o giả thuyết
§ nebular hypothesis : giả thuyết tinh vân
§ tetrahedron hypothesis : giả thuyết khối bốn mặt
§ working hypothesis : giả thuyết làm việc
A proposition taken for granted as a premise from which to reach a conclusion.