TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hypothese

giả thuyết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều giả định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hypothese

hypothesis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

assumption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hypothese

Hypothese

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Annahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Voraussetzung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

hypothese

hypothèse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Hypothese,Voraussetzung

hypothèse

Hypothese, Voraussetzung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Annahme,Hypothese /IT-TECH/

[DE] Annahme; Hypothese

[EN] assumption

[FR] hypothèse

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hypothese /[-'te:za], die; -, -n/

(bildungsspr ) giả thuyết;

Hypothese /[-'te:za], die; -, -n/

(Wissensch ) điều giả định;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hypothese /f =, -n/

giả thuyết, giả thiết, giả định.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hypothese /f/TTN_TẠO/

[EN] hypothesis

[VI] giả thuyết