TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

function table

bảng chức năng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bâng thao tác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bảng hàm số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng hàm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

function table

function table

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

function tabulating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

function table

Funktionstabelle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitstabelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Funktionstafel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

function table

table de fonction

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

table de décision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

table de fonctions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

function table /IT-TECH/

[DE] Arbeitstabelle; Funktionstabelle; Funktionstafel

[EN] function table

[FR] table de décision; table de fonction

function table,function tabulating /IT-TECH/

[DE] Funktionstabelle

[EN] function table; function tabulating

[FR] table de fonctions

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

function table

[DE] Funktionstabelle

[VI] bảng hàm

[EN] function table

[FR] table de fonction

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

function table

bảng hàm số

function table /toán & tin/

bảng hàm số

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

function table

bảng chức năng, bảng thao tác; thiết bị chức năng, thiết bị vận hành; bảng hàm L Bảng chức nãng tà các tập hợp thông tin máy tính được sắp xếp sao cho một mục nhập ở một tập hợp lựa chọn một hoặc nhiều mục nhập ỏ- những tập hợp khác. 2. Thiết bi chức năng là thiỉt b| máy tính win đồi nhiỉu đầu vàỏ thành một đầu ra duy nhất hoặc mã hóa một đầu vào duy nhất thành nhiều đSu ra. 3. Bảng hàm tí liệt ké các giá tr| cửa một hàm dối với những giá trị khác nhau của biến.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

function table

bảng chức năng, bâng thao tác