TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

free space

không gian tự do

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoáng không gian tự do

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không gian trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

free space

free space

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

free space

freier raum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

free space

espace libre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

free space /INDUSTRY-METAL/

[DE] freier raum

[EN] free space

[FR] espace libre

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

free space

không gian tự do

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

free space

không gian trống

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

free space

khổng gian tự do Vùng ở đủ cao đề đồ thi bức xạ của anten không b| ảnh hưỏrng bỏi các vật xung quanh như các tòa nhã, cầy cđi, đồl núi và trái đất. free symbol ký hiệu tự do Ký hiệu ngữ cảnh phía trước và phía sau là dấu cắch, nó luôn luôn có đầy đủ ý nghĩa và luôn được dùng đề tượng trưng ý nghĩa cả ngữ pháp lẫn phl ngữ pháp.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

free space

không gian tự do

free space

khoáng không gian tự do