TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flight level

độ cao bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flight level

flight level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flight altitude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flight level

Flughöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flughöhe /f/VTHK/

[EN] flight altitude, flight level

[VI] độ cao bay, mức bay

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

flight level

độ cao bay, tầng bay Tầng bay là độ cao bay của máy bay ứng với mức áp suất khí quyển không đổi, lấy chuẩn là áp suất khí quyển tại mực nước biển ở điều kiện tiêu chuẩn là 29, 92 inch thủy ngân. Mỗi tầng bay được diễn tả bằng ba con số chỉ độ cao tính theo fit, vd : fligh level 250 nghĩa là tầng bay có độ cao theo áp suất là 25000 fit.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flight level

độ cao bay

flight level

mức bay