TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flight altitude

độ cao bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flight altitude

flight altitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absolute altitude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flight height

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flying altitude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flying height

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flight level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flight altitude

Höhe über Grund

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufnahmeflughöhe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flughöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

flight altitude

altitude absolue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

altitude de vol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hauteur absolue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hauteur de vol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flughöhe /f/VTHK/

[EN] flight altitude, flight level

[VI] độ cao bay, mức bay

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absolute altitude,flight altitude /TECH/

[DE] Höhe über Grund

[EN] absolute altitude; flight altitude

[FR] altitude absolue; altitude de vol; hauteur absolue

flight altitude,flight height,flying altitude,flying height /SCIENCE/

[DE] Aufnahmeflughöhe

[EN] flight altitude; flight height; flying altitude; flying height

[FR] hauteur de vol

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flight altitude

độ cao bay