TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

explanation subsystem

phân hệ giải thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thành phần giải thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

explanation subsystem

explanation subsystem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

explanation component

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

explanation subsystem

Erklärungskomponente

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erklärungsteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erklärungskomponente /f/TTN_TẠO/

[EN] explanation subsystem, explanation component

[VI] phân hệ giải thích, thành phần giải thích (hệ chuyên gia)

Erklärungsteil /nt/TTN_TẠO/

[EN] explanation subsystem, explanation component

[VI] phân hệ giải thích, thành phần giải thích (hệ chuyên gia)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explanation subsystem

phân hệ giải thích