Việt
phân hệ giải thích
thành phần giải thích
Anh
explanation subsystem
explanation component
Đức
Erklärungsteil
Erklärungsteil /nt/TTN_TẠO/
[EN] explanation subsystem, explanation component
[VI] phân hệ giải thích, thành phần giải thích (hệ chuyên gia)