TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

epitaxy

epitaxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

sự phát triển nối tiếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát triển nối tiếp có hướng của tinh thể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

epitaxy

epitaxy

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

epitaxial growth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

epitaxy

Epitaxie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

epitaxy

épitaxie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

epitaxial growth,epitaxy /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Epitaxie

[EN] epitaxial growth; epitaxy

[FR] épitaxie

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Epitaxy

epitaxy

Sự bố trí lớp vật liệu bán dẫn trên chất nền, lớp này có hướng tinh thể giống như chất nền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Epitaxie /f/Đ_TỬ (kỹ thuật nuôi tinh thể), L_KIM, VLB_XẠ/

[EN] epitaxy

[VI] (phương pháp) epitaxy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

epitaxy

epitaxy, sự phát triển nối tiếp, sự phát triển nối tiếp có hướng của tinh thể

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

epitaxy

epitaxy Quá trình nuôi một tinh thề trên bề mặt của tinh thề khác trong đó sự lớn lên của tinh thề kết tủa được định hướng bằng cấu trúc mạng của đế.