TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

epitaxial growth

sự mọc kiểu epitaxy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớn dần epitaxy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nuôi epitaxy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tăng trưởng kéo lớp mặt ngoài

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự lớn lên kiểu epitaxy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

epitaxial growth

epitaxial growth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

epitaxy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

epitaxial growth

epitaktisches Wachstum

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Aufwachsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

expitaxiales Wachstum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Epitaxie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

epitaxial growth

croissance épitaxiale

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

croissance par épitaxie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épitaxie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

epitaxial growth /ENG-ELECTRICAL/

[DE] expitaxiales Wachstum

[EN] epitaxial growth

[FR] croissance par épitaxie; croissance épitaxiale

epitaxial growth,epitaxy /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Epitaxie

[EN] epitaxial growth; epitaxy

[FR] épitaxie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufwachsen /nt/Đ_TỬ/

[EN] epitaxial growth

[VI] sự mọc kiểu epitaxy, sự lớn lên kiểu epitaxy (tinh thể)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

epitaxial growth

[DE] epitaktisches Wachstum

[VI] sự tăng trưởng kéo lớp mặt ngoài

[EN] epitaxial growth

[FR] croissance épitaxiale

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

epitaxial growth

lớn dần epitaxy

epitaxial growth

nuôi epitaxy

epitaxial growth

sự mọc kiểu epitaxy

epitaxial growth /y học/

sự mọc kiểu epitaxy