TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emotion

Cảm xúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xúc động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảm kích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cảm xúc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tình

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

emotion

emotion

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

feeling

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sentiment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
emotion :

Emotion :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

emotion :

Emotion:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
emotion

Gefühl

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

emotion :

Émotion:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tình

emotion, feeling, sentiment

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Emotion

Cảm xúc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emotion

Cảm xúc, xúc động, cảm kích

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gefühl

emotion

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

emotion

emotion

n. a strong feeling such as love, hate, fear or sadness

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Emotion :

[EN] Emotion :

[FR] Émotion:

[DE] Emotion:

[VI] (tâm lý) xúc cảm, trạng thái gợi lên cảm giác dễ chịu hay khó chịu.