TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eligibility

Hội đủ điều kiện

 
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Tính đủ tư cách hay tiêu chuẩn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tính chất trừu tượng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Sự hợp lệ

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Tư cách hợp lệSự hợp lệ

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Tư cách hợp lệ là yêu cầu cơ bản đối với việc tham gia dự thầu của nhà thầu

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

của hàng hoá hoặc dịch vụ cung cấp cho gói thầu được nêu trong hồ sơ mời thầu trên cơ sở tuân thủ theo quy định của cơ quan tài trợ vốn

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

hoặc của tổ chức

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

cá nhân người cấp vốn

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đủ điều kiện để áp dụng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

eligibility

Eligibility

 
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

eligible/entitled to apply

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

eligibility

Zuschussfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Antragsberechtigung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

eligibility

éligibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Admissibilité à postuler

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

eligibility,eligible/entitled to apply

[DE] Antragsberechtigung

[EN] eligibility, eligible/entitled to apply

[FR] Admissibilité à postuler

[VI] Đủ điều kiện để áp dụng

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Eligibility

Sự hợp lệ, Tư cách hợp lệSự hợp lệ, Tư cách hợp lệ là yêu cầu cơ bản đối với việc tham gia dự thầu của nhà thầu, của hàng hoá hoặc dịch vụ cung cấp cho gói thầu được nêu trong hồ sơ mời thầu trên cơ sở tuân thủ theo quy định của cơ quan tài trợ vốn, hoặc của tổ chức, cá nhân người cấp vốn

Eligibility

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eligibility /AGRI,FISCHERIES/

[DE] Zuschussfähigkeit

[EN] eligibility

[FR] éligibilité

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

eligibility

Tính chất trừu tượng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Eligibility

Tính đủ tư cách hay tiêu chuẩn

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Eligibility

Hội đủ điều kiện

Being allowed to do or receive something because you satisfy certain conditions. To be eligible for the NDIS, you need to be under 65 years of age, an Australian citizen, resident or permanent visa holder and meet the disability or early intervention criteria.

Được chấp thuận cho làm hoặc nhận điều gì vì quý vị đáp ứng được những điều kiện đã định. Để hội đủ điều kiện tham gia chương trình NDIS, quý vị phải dưới 65 tuổi, là công dân Úc, thường trú nhân hoặc có visa (thị thực) thường trú và đạt các yêu cầu về tình trạng khuyết tật hoặc can thiệp sớm.