TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hội đủ điều kiện

Hội đủ điều kiện

 
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

đủ tiêu chuẩn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

hội đủ điều kiện

Eligibility

 
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

qualify

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

qualify

hội đủ điều kiện; đủ tiêu chuẩn

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Eligibility

Hội đủ điều kiện

Being allowed to do or receive something because you satisfy certain conditions. To be eligible for the NDIS, you need to be under 65 years of age, an Australian citizen, resident or permanent visa holder and meet the disability or early intervention criteria.

Được chấp thuận cho làm hoặc nhận điều gì vì quý vị đáp ứng được những điều kiện đã định. Để hội đủ điều kiện tham gia chương trình NDIS, quý vị phải dưới 65 tuổi, là công dân Úc, thường trú nhân hoặc có visa (thị thực) thường trú và đạt các yêu cầu về tình trạng khuyết tật hoặc can thiệp sớm.