TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hợp lệ

sự hợp lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Tư cách hợp lệSự hợp lệ

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Tư cách hợp lệ là yêu cầu cơ bản đối với việc tham gia dự thầu của nhà thầu

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

của hàng hoá hoặc dịch vụ cung cấp cho gói thầu được nêu trong hồ sơ mời thầu trên cơ sở tuân thủ theo quy định của cơ quan tài trợ vốn

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

hoặc của tổ chức

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

cá nhân người cấp vốn

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

sự hợp lệ

 validation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Eligibility

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Sự hợp lệ,Tư cách hợp lệSự hợp lệ,Tư cách hợp lệ là yêu cầu cơ bản đối với việc tham gia dự thầu của nhà thầu,của hàng hoá hoặc dịch vụ cung cấp cho gói thầu được nêu trong hồ sơ mời thầu trên cơ sở tuân thủ theo quy định của cơ quan tài trợ vốn,hoặc của tổ chức,cá nhân người cấp vốn

Sự hợp lệ, Tư cách hợp lệSự hợp lệ, Tư cách hợp lệ là yêu cầu cơ bản đối với việc tham gia dự thầu của nhà thầu, của hàng hoá hoặc dịch vụ cung cấp cho gói thầu được nêu trong hồ sơ mời thầu trên cơ sở tuân thủ theo quy định của cơ quan tài trợ vốn, hoặc của tổ chức, cá nhân người cấp vốn

Eligibility

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 validation /toán & tin/

sự hợp lệ

 validation /toán & tin/

sự hợp lệ