TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electrostatic powder coating

lớp phủ bột tĩnh điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp sơn tĩnh điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

electrostatic powder coating

electrostatic powder coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 lacquer coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rendering coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

electrostatic powder coating

Elektrostatisches Pulverbeschichten

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrostatisches Pulverbeschichten /nt/C_DẺO/

[EN] electrostatic powder coating

[VI] lớp phủ bột tĩnh điện

Từ điển ô tô Anh-Việt

electrostatic powder coating

Lớp sơn tĩnh điện

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Elektrostatisches Pulverbeschichten

electrostatic powder coating

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrostatic powder coating

lớp phủ bột tĩnh điện

electrostatic powder coating

lớp sơn tĩnh điện

electrostatic powder coating /điện lạnh/

lớp phủ bột tĩnh điện

electrostatic powder coating /điện lạnh/

lớp sơn tĩnh điện

electrostatic powder coating, lacquer coat, paint coat, paint film, painting, rendering coat

lớp sơn tĩnh điện