TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rendering coat

lớp quét bằng vôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cán phẳng lớp trát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp trát nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp sơn tĩnh điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rendering coat

lime coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rendering coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plaster smoothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plaster coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 render

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backing coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rendering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scratch coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undercoat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrostatic powder coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lacquer coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lime coating, rendering coat

lớp quét bằng vôi

plaster smoothing, plaster coat, render, rendering coat

sự cán phẳng lớp trát

 backing coat, rendering, rendering coat, scratch coat, undercoat

lớp trát nền

electrostatic powder coating, lacquer coat, paint coat, paint film, painting, rendering coat

lớp sơn tĩnh điện