TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drawn

đã kéo

 
Tự điển Dầu Khí

đã rút

 
Tự điển Dầu Khí

đã vuốt

 
Tự điển Dầu Khí

đã bị làm kiệt

 
Tự điển Dầu Khí

đã vẽ xong

 
Tự điển Dầu Khí

vuốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kéo dài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lấy ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

drawn

drawn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

With the shades drawn, they never know how fast they are moving, how fast their neighbors and competitors are moving.

Họ hạ mành mành xuống thành ra không biết mình, hàng xòm và những kẻ cạnh tranh vận động nhanh đến mức nào.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drawn

vuốt, kéo, kéo dài, lấy ra

Tự điển Dầu Khí

drawn

o   đã kéo, đã rút, đã vuốt; đã bị làm kiệt; đã vẽ xong