Việt
đã rút
Anh
drawn
Damit wird ein Wegrollen des Fahrzeugs nach Abzug des Zündschlüssels verhindert.
Nhờ vậy ngăn ngừa xe chuyển động sau khi đã rút chìa khóa khởi động.
Im Stromlaufplan ist der abgezogene Stecker durch die unterbrochenen Leitungen zum Steuergerät kenntlich gemacht.
Trong sơ đồ mạch điện, các giắc cắm đã rút ra được biểu diễn bằng những đường dây điện gián đoạn đến bộ điều khiển.
drawn /hóa học & vật liệu/