TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diacritical

Dấu phụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

để phân biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

để đánh dấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân biệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặc biệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phụ thêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phân biệt.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

diacritical

diacritical

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

diacritical

diakritisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Diacritical

Phân biệt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diakritisch /adj/M_TÍNH, IN, VẼ_KT/

[EN] diacritical

[VI] phân biệt, đặc biệt, phụ thêm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diacritical

Dấu phụ, để phân biệt, để đánh dấu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

diacritical

Marking a difference.