TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

control pressure

Áp suất điều chỉnh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

áp lực điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp suất điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

control pressure

control pressure

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

switched pressure

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

control pressure

Steuerdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Regeldruck

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schaltdruck

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Arbeitsdruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

control pressure

pression d'utilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pression de commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control pressure /ENG-MECHANICAL/

[DE] Arbeitsdruck

[EN] control pressure

[FR] pression d' utilisation; pression de commande

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control pressure

áp suất điều khiển

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Steuerdruck

control pressure

Schaltdruck

control pressure, switched pressure

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerdruck /m/CNSX/

[EN] control pressure

[VI] áp lực điều chỉnh (thiết bị gia công chất dẻo)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Regeldruck

[EN] control pressure

[VI] Áp suất điều chỉnh