TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consistency test

phép xác định độ quánh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thí nghiệm độ sệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thí nghiệm sụt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

consistency test

consistency test

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 tackiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toughness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slump test

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

consistency test

Ausbreitversuch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Ausbreitversuch

[VI] thí nghiệm sụt

[EN] slump test, consistency test

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consistency test

thí nghiệm độ sệt

consistency test, tackiness, toughness

phép xác định độ quánh

Tự điển Dầu Khí

consistency test

o   phép xác định độ quánh