TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

slump test

Thí nghiệm độ sụt hình nón

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Thí nghiệm sụt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

phép thử độ sụt hình nón

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thử độ sụt hình nón

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thử độ sụt hình nón

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thí nghiệm độ sụt nón

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

slump test

Slump test

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

consistency test

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 subsidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

slump test

Ausbreitversuch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Slump-Versuch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Setzprobe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbreitmaßprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

slump test

Essai d'affaissement au cône

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Slump test

Thí nghiệm độ sụt nón

Slump test

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slump test /TECH,BUILDING/

[DE] Ausbreitversuch

[EN] slump test

[FR] essai d' affaissement au cône

slump test

[DE] Ausbreitversuch

[EN] slump test

[FR] essai d' affaissement au cône

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SLUMP TEST

phép thủ độ sụt hình nón Một phương pháp để đo tính dễ thi công (độ sụt) (workability) của hỗn hợp bêtông tươi. Bêtông đổ vào trong một khuôn có hình nón cụt cao 300mm (12 in.) đường kính đáy 200mm (8 in.) đường kính đỉnh 100mm (4 in.). Sau đố nhấc khuôn, để bên cạnh để đo độ sụt. Xem thêm ball test và compacting factor test.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slump test

thử độ sụt hình nón

slump test

sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông

slump test, subsidence

sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông

Lexikon xây dựng Anh-Đức

slump test

slump test

Ausbreitversuch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Setzprobe /f/XD/

[EN] slump test

[VI] phép thử độ sụt hình nón

Ausbreitmaßprüfung /f/XD/

[EN] slump test

[VI] sự thử độ sụt hình nón

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Slump-Versuch

[VI] Thí nghiệm sụt

[EN] slump test

Ausbreitversuch

[VI] thí nghiệm sụt

[EN] slump test, consistency test

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Slump test

[EN] Slump test

[VI] Thí nghiệm độ sụt hình nón

[FR] Essai d' affaissement au cône

[VI] Thí nghiệm đo chiều cao thẳng đứng của hỗn hợp bê tông mới trộn bị sụt xuống, tính bằng cm, theo phương pháp thí nghiệm quy định.