TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

competent

đủ khả nàng tái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bền

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chắc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

đủ khả năng tải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Thành thạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đủ khả năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có thẩm quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thông thạo

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

competent

competent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

professional

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

competent

fähig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sachkundig

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sachkundig

[EN] professional, competent

[VI] Thông thạo

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

competent

Thành thạo, đủ khả năng, có thẩm quyền

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fähig

competent

Tự điển Dầu Khí

competent

o   có thẩm quyền, có hiệu lực, có công hiệu

§   competent formation : tầng ổn định

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

competent

Qualified.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

competent

đủ khả năng tải

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

competent

bền, chắc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

competent

đủ khả nàng tái