TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đủ khả năng

Đủ khả năng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đủ súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thành thạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có thẩm quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đủ khả năng

qualified

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

competent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đủ khả năng

vermögen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Fahrzeug bleibt trotzdem voll bremsfähig, jedoch ohne ABS-Regelung.

Chiếc xe vẫn còn đầy đủ khả năng phanh, nhưng không có điều chỉnh ABS.

Bei Fahrzeugen, bei denen die herkömmlichen Bereiche der Knautschzone zur Energieumwandlung bei Frontalunfällen nicht ausreichen, werden auch Teile, die im Bereich der Gürtellinie liegen, zur definierten Verformung herangezogen.

Ở các loại xe mà các vùng dễ biến dạng thông thường để chuyển đổi năng lượng trong trường hợp tai nạn xảy ra ở vùng phía trước xe không đủ khả năng đáp ứng, các chi tiết có vị trí nằm trong khu vực đường thắt lưng cũng được sử dụng cho việc biến dạng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

competent

Thành thạo, đủ khả năng, có thẩm quyền

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermögen /vt/

có] đủ súc, đủ khả năng, có thể; ich vermocht es nicht, sie zu überzeugen tôi đã không có thể thuyết phục được cô ấy..

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

qualified

Đủ khả năng