TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chamois

con sơn dương

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

chamois

chamois

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chamois leather sponge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chamois

Gämse

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Gemse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wildleder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sämisch-Leder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chamois

chamois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chamois des Pyrénées

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peau de chamois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chamois /ENVIR/

[DE] Gemse

[EN] chamois

[FR] chamois; chamois des Pyrénées; isard

chamois,chamois leather sponge /ENG-MECHANICAL/

[DE] Wildleder; sämisch-Leder

[EN] chamois; chamois leather sponge

[FR] peau de chamois

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

chamois

mảnh da lọc Miếng da mềm dùng để lọc xăng khỏi nước. Trên thực tế miếng da này chỉ cho xăng chảy qua chứ không cho nước chảy qua. Khi xăng được lọc qua mảnh da này thì được coi là không lẫn nước.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chamois

[DE] Gämse

[EN] chamois

[VI] con sơn dương