TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ceramic chip capacitor

chip tụ gốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vi tụ gốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tụ gốm dạng đĩa nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tụ chip gốm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ceramic chip capacitor

ceramic chip capacitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ceramics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ceramic chip capacitor

keramischer Plättchenkondensator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

keramischer Plättchenkondensator /m/KT_ĐIỆN/

[EN] ceramic chip capacitor

[VI] tụ gốm dạng đĩa nhỏ, tụ chip gốm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ceramic chip capacitor /hóa học & vật liệu/

chip tụ gốm

ceramic chip capacitor, ceramics /hóa học & vật liệu/

vi tụ gốm

Độ cứng, nhẹ và chịu nhiệt cao của gốm làm cho loại vật liệu này được chôn cho các cánh quạt tua bin tăng áp buồng đốt của động cơ dầu.