TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ceramics

thuật làm đồ gốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vi tụ gốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị sản xuất đồ gốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sứ cách điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ceramics

 ceramics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ceramic chip capacitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ceramic product equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ceramic ware

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ceramic insulators

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 china insulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical insulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ceramics /xây dựng/

thuật làm đồ gốm

 ceramics

sứ

ceramic chip capacitor, ceramics /hóa học & vật liệu/

vi tụ gốm

Độ cứng, nhẹ và chịu nhiệt cao của gốm làm cho loại vật liệu này được chôn cho các cánh quạt tua bin tăng áp buồng đốt của động cơ dầu.

ceramic product equipment, ceramic ware, ceramics

thiết bị sản xuất đồ gốm

 ceramic insulators, ceramics, china insulator, electrical insulator, insulator

sứ cách điện