TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cameo

đồ gốm mài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phòng có mái vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cameo

cameo

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crowning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cupola

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cupole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dome

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cameo

Kamayen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zweischichtiger Stein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kamee

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cameo

camaïeu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cameo, cove, coving, crowning, cupola, cupole, dome

phòng có mái vòm

Một cẩu trúc cong hình lòng chảo giống như các rãnh trang trí.; Một mái hoặc trần được xây vòm theo hình tròn (thường có hình bán cầu) cùng với chân đế hình tròn, elip hoặc đa giác.

A curved, concave member such as a molding.; A round (usually hemispherical) vaulted roof or ceiling with a circular, elliptical, or polygonal base.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kamee /f/SỨ_TT/

[EN] cameo

[VI] đồ gốm mài

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CAMEO

đá chạm dể trang trí. Loại đá quý có vân (như mã não) (onyx)) hoặc một mảnh đá được chạm nổi để thể hiện các màu sác của các lớp đá. Do đó, chỉ mọi hình đáp nổi nào nhàm thể hiện các màu sác.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cameo /ENERGY-MINING/

[DE] Kamayen; zweischichtiger Stein

[EN] cameo

[FR] camaïeu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

cameo

Any small engraved or carved work in relief.