TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kamee

đồ gốm mài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật trang súc nhỏ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá màu chạm nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kamee

cameo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kamee

Kamee

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kamee /[ka'me:(a)], die; -, -n [...e:an]/

đá màu chạm nổi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kamee /f =, -méen/

vật trang súc nhỏ (bằng đá và vỏ ốc chạm).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kamee /f/SỨ_TT/

[EN] cameo

[VI] đồ gốm mài