TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

boost

tăng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khuếch đại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tăng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

tăng lên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nâng lên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp lực trong ống hút

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự gia tăng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự cường hoá động cơ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tãng cường độ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

táng áp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cường hoá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự khuếch đại

 
Tự điển Dầu Khí

sự tăng thế

 
Tự điển Dầu Khí

sự tăng điện áp

 
Tự điển Dầu Khí

áp suất gia tăng

 
Tự điển Dầu Khí

tăng thế

 
Tự điển Dầu Khí

tăng áp lực đẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tăng cường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Licht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tăng điện thế

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tập trung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cô đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuyển tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tăng áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tăng cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tăng cường độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

boost

boost

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

amplify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 elevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 increase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buttress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enhance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fastened

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rocket propulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

increase

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

raise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

enhance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

boost

steigern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verstärken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufladen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Schubdruck ausüben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterstützen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aktivieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erhöhen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Beschleunigerkraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

boost

poussée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

augmenter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

increase,raise,enhance,boost

[DE] steigern

[EN] increase, raise, enhance, boost

[FR] augmenter

[VI] tăng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boost,rocket propulsion /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beschleunigerkraft

[EN] boost; rocket propulsion

[FR] poussée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boost

sự tăng áp

boost

sự tăng cường

boost, elevation, increase

sự tăng cường

boost, buttress, energize, enhance, fastened, fixing

tăng cường độ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

boost

nén, ép, đầm, nện, tập trung, cô đặc, tuyển tinh

Từ điển toán học Anh-Việt

boost

tăng điện thế

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

steigern

boost

verstärken

boost

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

boost

1. trợ giúp, kích thích, làm tăng 2. áp lực tăng áp Chỉ áp lực trong đường ống cứng hay áp lực trong ống cao áp. Còn gọi là boost pressure.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

boost

boost

erhöhen, verstärken, aufladen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schubdruck ausüben /vi/DHV_TRỤ/

[EN] boost

[VI] tăng áp lực đẩy

unterstützen /vt/CƠ/

[EN] boost

[VI] tăng cường

steigern /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] boost

[VI] tăng, khuếch đại

verstärken /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] boost

[VI] tăng

aktivieren /vt/KT_DỆT/

[EN] boost

[VI] tăng lên, nâng lên

aufladen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] boost

[VI] nạp (acquy)

verstärken /vt/Đ_TỬ/

[EN] amplify, boost

[VI] khuếch đại, làm tăng, Licht

Tự điển Dầu Khí

boost

  • danh từ

    o   sự tăng, sự khuếch đại; sự tăng thế, sự tăng điện áp; áp suất gia tăng

  • động từ

    o   tăng lên, nâng lên; tăng thế

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    boost

    tăng, khuếch đại Tăng cường độ tương đối, như tăng đáp tuyến trăm trong hệ âm thanh.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    boost

    áp lực trong ống hút; sự gia tăng; sự tăng; sự cường hoá động cơ; tãng cường độ, táng áp; cường hoá

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    boost

    tăng; khuếch đại