TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verfolgt man während eines Pressvorgangesdie Druckanzeige, so stellt man zunächst einAnsteigen des Druckes fest, danach fällt er wieder ab, um schließlich nach dem Schließen desWerkzeuges auf den eingestellten Endwert anzusteigen.

Theo dõi biểu đồ áp suất của quá trình ép,ta ghi nhận: ban đầu áp suất tăng, sau đó ápsuất giảm và cuối cùng sau khi khuôn đóng,áp suất gia tăng trở lại và dừng ở trị số ấnđịnh cao nhất.