TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

body in white

thân xe sơn lọt màu trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thân xe sơn lót màu trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

body in white

body in white

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

body in white

Rohkarosserie

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Rohbau

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

grundierte Rohkarosserie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grundierte Rohkarosserie /f/ÔTÔ/

[EN] body in white

[VI] thân xe sơn lót màu trắng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rohbau

body in white

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

body in white /điện lạnh/

thân xe sơn lọt màu trắng

body in white /ô tô/

thân xe sơn lọt màu trắng

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

body in white

Rohkarosserie

body in white