TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rohkarosserie

khung xe thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thân xe thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rohkarosserie

body shell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

body in white

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

rohkarosserie

Rohkarosserie

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rohkarosserie

body shell

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohkarosserie /f/ÔTÔ/

[EN] body shell

[VI] khung xe thô, thân xe thô

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Rohkarosserie

Rohkarosserie

body in white