TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biaxial

hai trục

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưỡng trục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

lường trục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lưỡng cực

 
Tự điển Dầu Khí

song trục

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trục kép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

biaxial

biaxial

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

biaxial

zweiachsig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biaxial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

biaxial

biaxial

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zweiachsig /adj/L_KIM/

[EN] biaxial

[VI] (thuộc) hai trục

biaxial /adj/L_KIM/

[EN] biaxial

[VI] hai trục

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biaxial

hai trục, trục kép

Từ điển toán học Anh-Việt

biaxial

lưỡng trục, song trục

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biaxial

lưỡng trục

Tự điển Dầu Khí

biaxial

o   lưỡng cực

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

biaxial

[DE] zweiachsig

[VI] (vật lý) hai trục

[FR] biaxial

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biaxial

lường trục