TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biaxial

hai trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

biaxial

biaxial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

biaxial

biaxial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1 Lage, meist in 0°-Richtung biaxial:

Một hướng: 1 lớp, thông thường hướng 0°

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

biaxial, block, bromiert

Hai trục; khối; brom hóa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biaxial /adj/L_KIM/

[EN] biaxial

[VI] hai trục