TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biased

tk. chệch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không đối xứng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có thiên áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

biased

biased

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

biassed

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

biased

vorgespannt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

biased,biassed

biased, biassed

vorgespannt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorgespannt /adj/V_LÝ/

[EN] biased

[VI] có thiên áp

Từ điển toán học Anh-Việt

biased

tk. chệch; không đối xứng