TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorgespannt

có ứng suất trước

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

có thiên áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vorgespannt

biased

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prestressed

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

biassed

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

pre-tensioned

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorgespannt

vorgespannt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

vorgespannt

précontraint

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Abwärtsbewegung des Ausweichkolbens ist die Düsenfeder stärker vorgespannt.

Piston phụ đi xuống đồng thời làm cho lực lò xo đè ti kim tăng lên.

Vorgespannt formschlüssige Verbindungen sind z.B. eine Wellen-Naben-Verbindung mit Scheibenfedern (Bild 3).

Các kết nối bằng hình dạng có tải trước, thí dụ như kết nối trục-đùm với then bán nguyệt (Hình 3).

v … die Sicherheitsgurte von Fahrer und Beifahrer durch reversible Gurtstraffer mithilfe eines Elektromotors vorgespannt werden.

Đai an toàn của người lái xe và người ngồi cạnh được căng sẵn qua bộ phận siết đai đảo nghịch được với sự hỗ trợ của động cơ điện.

Die mit dem Drehmomentschlüssel angezogene Dehnschraube (auch Fließschaftschraube) ist mit einer Zugkraft vorgespannt, die über der Streckgrenze liegt.

Bu lông đàn hồi (cũng như vít thân teo) được siết chặt bằng cần siết lực và được căng trước với lực kéo, lực này lớn hơn giới hạn đàn hồi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

vorgespannt formschlüssig

Mối ghép dạng khớp có tải trước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorgespannt /adj/V_LÝ/

[EN] biased

[VI] có thiên áp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vorgespannt

[DE] vorgespannt

[EN] pre-tensioned

[FR] précontraint

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vorgespannt

[DE] vorgespannt

[VI] có ứng suất trước

[EN] prestressed

[FR] précontraint

Lexikon xây dựng Anh-Đức

vorgespannt

biased, biassed

vorgespannt

vorgespannt

prestressed

vorgespannt