TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bias meter

máy đo phân cực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo độ lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bias meter

bias meter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 daylight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 declination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bias meter

máy đo độ lệch

bias meter

máy đo phân cực

bias meter, cast, daylight, declination

máy đo độ lệch

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

bias meter

máy do độ méo Máy đo dùng trong hoạt động của máy điện báo in chữ đề đo độ méo của tín hiệu trực tiếp theo phần trăm; số đọc dương cho biết độ méo cùa tín hiệu đánh dấu; số đọc âm cho biết độ méo của tín hiệu cách khoảng,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bias meter

máy đo phân cực