TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cast

sự đổi kiểu chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mầu sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đổ bê tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đổi kiểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đúc cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng bột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật đúc khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đúc tượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được rót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

để khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắc thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẻ đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cast

 cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast /toán & tin/

sự đổi kiểu chữ

 cast /hóa học & vật liệu/

mầu sắc (của dầu)

 cast

đổ bê tông (sự đổ bê tông)

 cast /toán & tin/

đổi kiểu

 cast /toán & tin/

sự đổi kiểu chữ

 cast

đúc

 cast /xây dựng/

đúc cọc

 cast /xây dựng/

băng bột, vật đúc khuôn

 cast /xây dựng/

đúc tượng

 cast /ô tô/

được đúc

 cast

được rót

 cast

ép

Ví dụ như ép từ kiểu dữ liệu số ra kiểu dữ liệu chuỗi...

 cast /cơ khí & công trình/

thả

 cast /xây dựng/

để khuôn

 cast

vật đúc

 cast /y học/

băng bột, vật đúc khuôn

 cast

sắc thái

 cast, strike /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

mẻ đúc