Việt
đui đèn có ngạnh
đui đèn ngạnh trê
đuôi đèn
đuôi đèn có ngạnh
Anh
bayonet cap
bayonet base
Đức
Bajonettsockel
Stiftsockel
Pháp
culot baionnette
culot à baionnette
culot à baïonnette
bayonet base,bayonet cap /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bajonettsockel
[EN] bayonet base; bayonet cap
[FR] culot baionnette; culot à baionnette; culot à baïonnette
BAYONET CAP
chuôi đèn có ngạnh. Loại chuôi bóng đèn điện ở Anh và ở Úc, có hai ngạnh nhô ra để ăn vào cái đui. Xem thêm edison cap.
đui đèn ngạnh trê (chốt)
Stiftsockel /m/ĐIỆN/
[EN] bayonet cap
[VI] đui đèn có ngạnh
Bajonettsockel /m/ĐIỆN/
[VI] đui đèn có ngạnh (cho đèn huỳnh quang)