TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bayonet base

đế ngạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đui ngạnh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đế đèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đế đèn kiểu lưỡi lê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bayonet base

bayonet base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 socket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 value panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valve panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bayonet cap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bayonet base

Bajonettsockel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bajonettboden

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

bayonet base

base à baïonnette

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

culot baionnette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

culot à baionnette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

culot à baïonnette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bayonet base,bayonet cap /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bajonettsockel

[EN] bayonet base; bayonet cap

[FR] culot baionnette; culot à baionnette; culot à baïonnette

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bajonettsockel /m/KT_ĐIỆN, FOTO/

[EN] bayonet base

[VI] đế ngạnh, đui ngạnh

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bayonet base

[DE] Bajonettboden

[VI] đui ngạnh

[EN] bayonet base

[FR] base à baïonnette

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bayonet base

đế đèn

bayonet base

đế ngạnh

bayonet base

đế đèn kiểu lưỡi lê

bayonet base, socket, value panel, valve panel

đế đèn kiểu lưỡi lê