TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba

bari

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

byte gồm ba bít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Tiếng Ai-cập có nghĩa là linh hồn con người.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

ba

ba

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Barium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

ba

Ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Barium,Ba

Bari, Ba

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ba

Tiếng Ai-cập có nghĩa là linh hồn con người.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ba /nt (Barium)/HOÁ/

[EN] Ba (barium)

[VI] bari, Ba

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ba

byte gồm ba bít