TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

barium

bari

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ba

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nguyên tố barium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

barium

barium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ba

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

barium

Barium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

barium

baryum

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Barium,Ba

Bari, Ba

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Barium /nt (Ba)/HOÁ/

[EN] barium (Ba)

[VI] bari, Ba

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Barium

[EN] barium

[FR] baryum

barium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Barium

[EN] barium

[FR] baryum

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

barium

nguyên tố barium, Ba (nguyên tố số 56)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Barium

barium

Tự điển Dầu Khí

barium

['beəriəm]

  • danh từ

    o   (hoá học) bari, Ba

    §   barium sulfat : Sunfat bari, loại chất chứa BaSO4 hình thành trong các thiết bị khai thác và khó khử bỏ

  • Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    barium

    [DE] Barium

    [EN] barium

    [VI] bari

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    barium

    [DE] Barium

    [VI] bari

    [FR] baryum