TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

artifact

thành phần lạ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vật tạo tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

artifact

artifact

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

artifact

Artefakt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

artifact

The appearance of a structure in microscopy or an experimental result that is not real but is due to experimental procedures used.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Artefakt /nt/C_THÁI/

[EN] artifact

[VI] vật tạo tác

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

artifact

thành phần lạ Thành phần bất kỳ cùa tín hiệu khổng liên quan tới biến biều thi bởi tỉn hiệu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

artifact

thành phần lạ