TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

artefakt

vật tạo tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồ tạo tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình giả tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật do bàn tay con người tạo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

artefakt

artifact/artefact

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

artifact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

artefakt

Artefakt

 
Metzler Lexikon Philosophie
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Artefakt /[arte'fakt], das; -[e]s, -e/

(Ạrchâol ) đồ tạo tác;

Artefakt /[arte'fakt], das; -[e]s, -e/

(Med ) hình giả tạo;

Artefakt /[arte'fakt], das; -[e]s, -e/

(bildungsspr ) vật do bàn tay con người tạo ra;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Artefakt /nt/C_THÁI/

[EN] artifact

[VI] vật tạo tác

Từ điển Polymer Anh-Đức

artifact/artefact

Artefakt

Metzler Lexikon Philosophie

Artefakt

(lat. arte factum: durch Fertigkeit entstanden), Produkt menschlichen Tuns, etwas künstlich Gewordenes, im Ggs. zum natürlich Entstandenen. Kultur, Kunst, Technik.

RD