TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

antecedent

sinh trước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiền sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thành tạo từ trước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Tiền lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quá trình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lai lịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

antecedent

antecedent

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 antecedence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antecedent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condition part

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

left-hand side

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

antecedent

Bedingungsteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

antecedent

antécédent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

côté gauche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partie "condition"

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partie SI

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

All things have been attempted by some antecedent in the family tree.

Việc gì thì cũng đều có bất cứ một bậc tiền bối nào đó trong dòng họ thử nghiệm rồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antecedent,condition part,left-hand side /IT-TECH/

[DE] Bedingungsteil

[EN] antecedent; condition part; left-hand side

[FR] antécédent; côté gauche; partie " condition" ; partie SI

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antecedence,antecedent, antecedent /toán & tin/

tiền kiện

Từ điển pháp luật Anh-Việt

antecedent

: tièn lệ, tiền đề - antecedent debt - nợ cũ hơn, dõi hước.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

antecedent

Tiền lệ, tiền đề, quá trình, lai lịch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

antecedent

sinh trước, tiền sinh, thành tạo từ trước

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

antecedent

One who or that which precedes or goes before, as in time, place, rank, order, or causality.