TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amount of inspection

kt số lượng kiểm tra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khối lượng điều tra

 
Từ điển toán học Anh-Việt
amount of inspection

lượng kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phạm vi thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

amount of inspection

amount of inspection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scope of inspection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
amount of inspection

amount of inspection

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

amount of inspection

Pruefumfang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prüfumfang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

amount of inspection

étendué du controle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfumfang /m/CH_LƯỢNG/

[EN] amount of inspection, scope of inspection

[VI] lượng kiểm tra, phạm vi thử nghiệm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amount of inspection /INDUSTRY-METAL/

[DE] Pruefumfang

[EN] amount of inspection

[FR] étendué du controle

Từ điển toán học Anh-Việt

amount of inspection

kt số lượng kiểm tra, khối lượng điều tra