TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng kiểm tra

lượng kiểm tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phạm vi thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lượng kiểm tra

test quantity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amount of inspection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scope of inspection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lượng kiểm tra

Prüfmenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfumfang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schmelzetemperatur in der Kompressionszone und Meteringzone erhöhen; Schmelzfiltration überprüfen

Nâng cao nhiệt độ nóng chảy trong vùng ép liệu và vùng định lượng; kiểm tra lưới lọc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfmenge /f/CH_LƯỢNG/

[EN] test quantity

[VI] lượng kiểm tra

Prüfumfang /m/CH_LƯỢNG/

[EN] amount of inspection, scope of inspection

[VI] lượng kiểm tra, phạm vi thử nghiệm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test quantity

lượng kiểm tra