TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abrupt

dốc dírng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đột ngột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dột ngột

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gián đoạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

abrupt

abrupt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

abrupt

plötzlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

abrupt

dột ngột, gián đoạn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

plötzlich

abrupt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abrupt

đột ngột (chỗ ngoặt)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

abrupt

Beginning, ending, or changing suddenly or with a break.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

abrupt

dốc dírng